Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temporary
/'temprəri/
/'tempəreri/
US
UK
Tính từ
tạm thời, nhất thời
temporary
power
quyền hành tạm thời
temporary
success
thắng lợi nhất thời
* Các từ tương tự:
Temporary layoffs