Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tempera
/ˈtɛmpərə/
US
UK
noun
[noncount] :a kind of paint in which the color is mixed with water and usually egg
He
paints
in
/
with
tempera.
* Các từ tương tự:
temperament
,
temperamental
,
temperance
,
temperate
,
temperature