Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tall
/tɔ:l/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
cao
she's
taller
than
me
cô ta cao hơn tôi
a
tall
tree
một cây cao
he's
six
feet
tall
cô ta cao sáu bộ
ten feet tall
xem
foot
walk tall
xem
walk
* Các từ tương tự:
tall order
,
tall story
,
tallboy
,
tallish
,
tallness
,
tallow
,
tallow-chandler
,
tallow-face
,
tallowy