Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tailed
/ˈteɪld/
US
UK
adjective
having a tail of a specified type - used in combination
a
white-tailed
deer
long-tailed
monkeys