Danh từ
con khỉ
(khẩu ngữ) đứa bé tinh nghịch
lại đây ngay, nhóc con tinh nghịch
(lóng) 500 bảng Anh, 500 đôla
Động từ
monkey about (around)
(khẩu ngữ)
làm trò khỉ
Thôi đừng làm trò khỉ nữa
monkey about (around)
(khẩu ngữ) táy máy
táy máy chiếc bình chữa cháy