Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tact
/tækt/
US
UK
Danh từ
sự tế nhị, sự khéo xử
she
showed
great
tact
in
dealing
with
a
tricky
situation
chị ta tỏ ra khéo xử trong cảnh rắc rối
* Các từ tương tự:
tactful
,
tactfully
,
tactic
,
tactical
,
tactically
,
tactician
,
tactics
,
tactile
,
taction