Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swelter
/ˈswɛltɚ/
US
UK
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to be very hot and uncomfortable
We
were
sweltering
in
the
summer
heat
.
* Các từ tương tự:
sweltering