Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
survival
/sə'vaivl/
US
UK
Danh từ
sự sống sót
the
miraculous
survival
of
some
people
in
the
air
crash
sự sống sót thần kỳ của một vài người trong tai nạn máy bay
survival from something những người sống sót; cái sót lại; tàn tích
a
ceremony
which
is
a
survival
from
pre-Christian
times
một nghi lễ, tàn tích của thời tiền Cơ Đốc
* Các từ tương tự:
survival kit
,
survival of the fittest