Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surly
/'sɜ:li/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
cáu kỉnh, gắt gỏng
a
surly
person
người cáu kỉnh, người gắt gỏng
a
surly
refusal
sự từ chối cáu kỉnh