Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supervisor
US
UK
noun
As supervisor, you are responsible for the work done in your department
overseer
foreman
manager
controller
superintendent
superior
governor
director
boss
chief
head
administrator
* Các từ tương tự:
supervisory