Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sunken
/'sʌηkən/
US
UK
Tính từ
bị chìm, bị đắm
a
sunken
ship
chiếc tàu bị chìm
hóp, hõm (má…)
trũng
a
sunken
garden
khu vườn trũng (ở dưới mức xung quanh)