Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sugar-coated
/∫ʊgə'kəʊtid/
US
UK
Tính từ
bao đường, bọc đường
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) đường mật
a
sugar-coated
promise
lời hứa đường mật