Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sue
/su:/
/(Anh) sju:/
US
UK
Danh từ
kiện
sue
somebody
for
damages
kiện ai đòi bồi thường
sue
for
a
divorce
kiện đòi ly hôn
* Các từ tương tự:
suede
,
suet
,
suety