Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subsidize
/'sʌbsidaiz/
US
UK
Ngoại động từ
trợ cấp, phụ cấp
to
be
subsidized
by
the
State
được nhà nước trợ cấp
* Các từ tương tự:
subsidize, subsidise
,
subsidizer