Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subsidiary
/səb'sidiəri/
/səb'sidieri/
US
UK
Tính từ
phụ, bổ sung
can
I
ask
a
subsidiary
question
?
tôi có thể hỏi một câu hỏi bổ sung không?
[là] chi nhánh (của một công ty…)
Danh từ
chi nhánh (của một công ty)
the
subsidiary
is
in
France
,
but
the
parent
company
is
in
America
chi nhánh thì ở Pháp, còn công ty chính thì ở Mỹ