Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subsequent
/'sʌbsikwənt/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
theo sau, tiếp sau
subsequent
events
proved
me
wrong
những sự việc xảy ra tiếp sau chứng tỏ là tôi đã sai
the
first
and
subsequent
visits
were
kept
secret
cuộc viếng thăm ban đầu và các cuộc viếng thăm tiếp sau đều được giữ kín
* Các từ tương tự:
subsequent to
,
subsequently
,
subsequentness