Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stringent
/'striηʒənt/
US
UK
Tính từ
nghiêm ngặt
a
stringent
ban
on
smoking
sự cấm nghiêm ngặt (sự nghiêm cấm) hút thuốc lá
khó khăn, chật vật (về tài chính)
a
stringent
economic
climate
tình hình kinh tế khó khăn chật vật
* Các từ tương tự:
stringently
,
stringentness