Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
strangle
/'stræηgl/
US
UK
Động từ
bóp cổ, thắt cổ
he
strangled
her
with
her
own
scarf
hắn thắt cổ chị ta bằng chính chiếc khăn quàng cổ của chị
the
stiff
collar
is
strangling
(tiếng lóng) chiếc cổ cứng này siết cổ tôi đến nghẹt thở
bóp nghẹt
strangle
the
press
bóp nghẹt báo chí
nén
a
strangled
cry
tiếng khóc cố nén
* Các từ tương tự:
stranglehold
,
strangler