Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
straggler
/'stræglə[r]/
US
UK
Danh từ
người tụt hậu
the
last
stragglers
are
just
finishing
the
race
những người tụt hậu sau cùng cũng vừa hoàn thành vòng đua