Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
storehouse
/ˈstoɚˌhaʊs/
US
UK
noun
plural -houses
[count] a building where goods are kept for future use :warehouse
a large amount or supply of something
a
storehouse
of
information
/
knowledge
/
ideas