Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
storage
/'stɔ:ridʒ/
US
UK
Danh từ
sự cất trữ, sự trữ
a
loft
with
large
storage
capacity
gác xếp có thể cất trữ được nhiều thứ
chỗ cất trữ; kho
put
furniture
in
storage
xếp đồ đạc vào kho
storage
tanks
bể trữ dầu
phí lưu kho
* Các từ tương tự:
storage battery
,
storage cell
,
storage heater
,
storage-yard