Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stipulate
/'stipjʊleit/
US
UK
Động từ
quy định
he
stipulated
payment
in
advance
ông ta quy định phải trả tiền trước
I
stipulate
red
paint
,
not
black
tôi đã yêu cầu sơn đỏ, chứ không phải sơn đen
* Các từ tương tự:
stipulated