Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stinking
/'stiηkiη/
US
UK
Tính từ
(thành ngữ) (tiếng lóng)
thối tha; khủng khiếp
I
don't
want
your
stinking
money
tôi không cần đồng tiền thối tha của anh
she'd
got
a
stinking
cold
cô ta bị cảm lạnh khủng khiếp
Phó từ
hết sức, cực kỳ
stinking
rich
cực kỳ giàu
stinking
drunk
say bí tỉ