Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
steering
/'stiəriŋ/
US
UK
Danh từ
bộ phận lái
there
is
something
wrong
in
the
steering
bộ phận lái có gì đó trục trặc
* Các từ tương tự:
steering committee
,
steering lock
,
steering-column
,
steering-gear
,
steering-wheel