Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
statue
/'stæt∫u:/
US
UK
Danh từ
bức tượng
erect
a
statue
of
the
king
on
a
horse
dựng tượng ông vua cưỡi ngựa
* Các từ tương tự:
statued
,
statuesque
,
statuesqueness
,
statuette