Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
static
/'stætik/
US
UK
Tính từ
đứng im, không thay đổi
prices
are
rather
static
at
the
moment
giá cả lúc này hầu như không thay đổi
(lý) tĩnh
static
pressure
áp lực tĩnh
* Các từ tương tự:
static electricity
,
Static expectations
,
static(al)
,
statical
,
statically
,
statics