Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
starchy
/'stɑ:t∫i/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] tinh bột, như tinh bột
có nhiều tinh bột
starchy
food
thức ăn có nhiều tinh bột
(khẩu ngữ, xấu) cứng nhắc
he's
always
been
rather
starchy
ông ta lúc nào cũng khá là cứng nhắc