Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stance
/'stæns/
/stɑ:ns/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
thế đứng, tư thế (đánh gôn, cricket)
stance on something
thái độ; quan điểm
he
maintains
a
rigidly
rightwing
political
stance
anh ta vẫn giữ lập trường chính trị cánh hữu cứng rắn của mình