Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squall
/'skwɔ:l/
US
UK
Danh từ
cơn gió mạnh đột ngột (thường kèm theo mưa hoặc tuyết)
Động từ
khóc la ầm ĩ (trẻ con)
a
squalling
baby
đứa bé khóc la ầm ĩ
Danh từ
sự khóc la ầm ĩ (trẻ con)
* Các từ tương tự:
squaller
,
squally