Danh từ
vòi (ấm tích)
ống máng, ống xối (ở mái nhà)
tia chất lỏng phọt ra
up the spout
(khẩu ngữ) vô vọng; tan vỡ; hỏng bét
kế hoạch đi nghỉ của tôi thế là hỏng bét
(tiếng lóng, nghĩa xấu) có mang
Động từ
phun ra, [để] phọt ra (nói về chất nước)
nước phọt ra từ một ống nước vỡ
một ống nước vỡ phun nước ra (để nước phọt ra)
vết thương phọt máu
phun nước ở đầu (nói về cá voi)
(khẩu ngữ, thường xấu) tuôn ra (hàng tràng lời nói)
tuôn ra hàng tràng lời khuyên thừa