Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spherical
US
UK
adjective
They chose simple, spherical lampshades for the sitting-room
spheric
globular
round
ball-shaped
ball-like
globelike
globe-shaped
globose
or
globous
globoid
globate
(
d
)
spheroid
(
al
)