spectacular
/spek'tækjʊlə[r]/
Tính từ
đẹp mắt, ngoạn mục
cảnh bắn pháo hoa ngoạn mục
gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, ly kỳ
thác nước hùng vĩ
Danh từ
cuộc trình diễn đặc sắc; chương trình trình diễn đặc sắc
một chương trình truyền hình đặc sắc nhận dịp Giáng sinh