Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speck
US
UK
noun
There's a speck of soot on your collar. Is there a speck of truth in what she says about you?
spot
dot
fleck
mote
speckle
mark
bit
particle
crumb
iota
jot
(
or
tittle
)
whit
atom
molecule
touch
hint
suggestion
suspicion
tinge
modicum
amount
grain
smidgen
or
smidgin
* Các từ tương tự:
speckled