Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spat
/spæt/
US
UK
quá khứ và quá khứ phân từ của spit
xem
spit
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
cuộc cãi cọ vặt
a
spat
between
sister
and
brother
cuộc cãi cọ vặt giữa hai chị em
Danh từ
(thường số nhiều)
ghệt mắt cá (phủ trên giày)
a
pair
of
spats
đôi ghệt mắt cá
* Các từ tương tự:
spatchcock
,
spate
,
spathaceous
,
spathe
,
spathed
,
spathic
,
spathiform
,
spathose
,
spathulate