Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
sparsely
/'spɑ:sli/
US
UK
Phó từ
[một cách] thưa thớt, [một cách] lơ thơ, [một cách] rải rác
a
sparsely
populated
area
một vùng dân cư thưa thớt