Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
south-east
/,saʊθ'i:st/
US
UK
Danh từ, Tính từ, Phó từ
(cách viết khác South-East)
miền đông nam, [về] hướng đông nam, [từ] đông nam
live
in
the
South-East
sống ở miền đông nam
a
south-east
wind
gió đông nam
a
house
facing
south-east
ngôi nhà hướng đông nam
* Các từ tương tự:
south-easterly
,
south-eastern
,
south-easterner
,
south-easternmost