Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sordid
/'sɔ:did/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
bẩn thỉu, nhớp nhúa
a
sordid
slum
nhà ổ chuột bẩn thỉu
living
in
sordid
poverty
sống trong cảnh nghèo nàn bẩn thỉu
đê tiện
a
sordid
affair
một việc đê tiện
sordid
motives
động cơ đê tiện
* Các từ tương tự:
sordidly
,
sordidness