Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solemn
/'sɒləm/
US
UK
Tính từ
nghiêm nghị
solemn
faces
những bộ mặt nghiêm nghị
nghiêm túc
a
solemn
pledge
lời cam kết nghiêm túc
long trọng, trọng thể; trịnh trọng
he
was
received
with
solemn
ceremonies
ông ta được đón tiếp với nghi lễ trọng thể
* Các từ tương tự:
solemness
,
solemnisation
,
solemnise
,
solemnity
,
solemnization
,
solemnize
,
solemnizer
,
solemnly
,
solemnness