Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snug
US
UK
adjective
Curled up on the sofa, Chris looks as snug as a bug in a rug
cosy
comfortable
intimate
relaxing
restful
warm
sheltered
friendly
easy
homely
casual
Colloq
comfy
* Các từ tương tự:
snuggle