Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smilingly
/ˈsmaɪlɪŋli/
US
UK
adverb
[more ~; most ~] :with a smile :while smiling
May
I
help
you
?
he
asked
smilingly.
The
waiter
smilingly
described
the
specials
.