Danh từ
đầm lầy
ao nước mưa; ao nước tuyết tan (ở phía tây Ca-na-đa)
(số ít) slough of something vũng bùn (tình trạng xấu khó thoát ra được)
vũng bùn thất vọng
Danh từ
slʌf
xác lột (của rắn); vảy tróc (của da…)
Động từ
slʌf
lột (da), tróc (vảy)
rắn lột da
slough something off
bỏ, từ bỏ cái gì
từ bỏ thói xấu