Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slobber
/'slɒbə[r]/
US
UK
Động từ
chảy nước dãi
a
slobbering
baby
một đứa bé chảy nước dãi ở miệng
slobber over somebody (something)
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
tỏ cảm tình một cách lộ liễu
slobbering
over
her
boyfriend
tỏ tình với người bạn trai của cô một cách lộ liễu
Danh từ
nước dãi
* Các từ tương tự:
slobberiness
,
slobbery