Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sliver
/'slivə[r]/
US
UK
Danh từ
mảnh thanh
a
sliver
of
wood
thanh gỗ
slivers
of
glass
mảnh thủy tinh
Động từ
[làm] vỡ ra từng mảnh
the
glass
slivered
when
it
fell
cái cốc rơi vỡ ra từng mảnh
* Các từ tương tự:
sliverer