Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sleuth
/ˈsluːɵ/
US
UK
noun
plural sleuths
[count] old-fashioned :someone who looks for information to solve crimes :detective
a
clever
sleuth