Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sleeping
US
UK
Danh từ
sự ngừng lại giữa chừng
the
sleeping
of
the
business
tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng
* Các từ tương tự:
sleeping partner
,
sleeping policeman
,
sleeping sickness
,
sleeping-bag
,
sleeping-car
,
sleeping-draught
,
sleeping-pill
,
sleeping-pills
,
sleeping-suit