Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skew
/skju:/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
nghiêng, xiên
the
picture
is
a
bit
skew
bức tranh hơi nghiêng
Danh từ
on the skew
nghiêng, xiên
* Các từ tương tự:
skew-eyed
,
skew-symmetric
,
skew-whiff
,
skewbald
,
Skewed distribution
,
skewer