Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shutdown
/'∫ʌtdaʊn/
US
UK
Danh từ
sự đóng cửa (vì ngày lễ, để sửa chữa, hàng bán không được…)
strikes
causing
shutdown
in
the
steel
industry
những cuộc đình công dẫn đến sự đóng cửa các nhà máy công nghiệp thép