Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrubbery
US
UK
noun
The fox lay low in the shrubbery till the dogs flushed him out
shrubs
planting
(
s
)
hedge
(
s
)
hedging
hedgerow
thicket
underbrush
brake
bracken
undergrowth
coppice
or
copse