Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrivel
/∫rivl/
US
UK
Động từ
(-ll-, (Mỹ) -l-)
shrivel something up
[làm] nhăn lại, [làm] teo lại, [làm] quắt lại
the
leaves
shrivelled
[
up
]
in
the
sun
lá quắt lại dưới ánh nắng mặt trời
he
has
a
shrivelled
face
ông ta có gương mặt nhăn nheo