Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
short-staffed
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having fewer than the usual number of people available
The
team
/
department
is
short-staffed. [=
shorthanded
]
a
short-staffed
hospital